Có 2 kết quả:

滚动条 gǔn dòng tiáo ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄠˊ滾動條 gǔn dòng tiáo ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scrollbar (computing)

Từ điển Trung-Anh

scrollbar (computing)