Có 2 kết quả:
滚动条 gǔn dòng tiáo ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄠˊ • 滾動條 gǔn dòng tiáo ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scrollbar (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scrollbar (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0